🌟 음지가 양지 되고 양지가 음지 된다
Tục ngữ
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255)