🌟 음지가 양지 되고 양지가 음지 된다

Tục ngữ

1. 세상 일은 돌고 돌기 때문에 좋은 시기도 있고 나쁜 시기도 있다.

1. LÊN VOI XUỐNG CHÓ: Mọi việc trên thế gian này đều xoay chuyển không ngừng nên người ta sẽ có thời kỳ tốt đẹp, cũng có thời kỳ không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지 사업이 부도가 나서 다음 학기 등록금이 걱정이야.
    My father's business went bankrupt and i'm worried about tuition for the next semester.
    Google translate 너는 열심히 하니깐 장학금을 받을 수 있을 거야. 음지가 양지 되고 양지가 음지 된다고 하니 너무 걱정하지마.
    You work hard and you'll get a scholarship. don't worry too much about the dark and the dark.

음지가 양지 되고 양지가 음지 된다: A shaded place will become a sunny place and a sunny place will become a shaded place,日陰が日向になり、日向が日陰になる,Un endroit ombragé devient un endroit ensoleillé et vice-versa,sombra se hace luz y luz se hace sombra,الحياة مرة طرح ومرة فرح,(шууд.) сүүдэр газар нарлаг болж, нарлаг газар сүүдэртэй болно; цаг цагаараа байдаггүй цахилдаг хөхөөрөө байдаггүй, эр хүн долоо дордож найм сэхнэ,lên voi xuống chó,(ป.ต.)ที่มืดกลายเป็นที่สว่างและที่สว่างกลายเป็นที่มืด ; มีทั้งด้านมืดและด้านสว่าง,sekali di atas, sekali di bawah,(Досл.) Тень сменяется солнцем, а солнце тенью,阳变阴,阴变阳;三十年河东,三十年河西,

💕Start 음지가양지되고양지가음지된다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255)